Thực đơn
Malaysia_tại_Thế_vận_hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
Melbourne 1956 | với tư cách Malaya (MAL) và Bắc Borneo (NBO) | |||||
Roma 1960 | với tư cách Malaya (MAL) | |||||
Tokyo 1964 | 62 | 0 | 0 | 0 | 0 | - |
Thành phố México 1968 | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | - |
München 1972 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | - |
Montréal 1976 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | - |
Moskva 1980 | không tham dự | |||||
Los Angeles 1984 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | - |
Seoul 1988 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | - |
Barcelona 1992 | 26 | 0 | 0 | 1 | 1 | 54 |
Atlanta 1996 | 35 | 0 | 1 | 1 | 2 | 58 |
Sydney 2000 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | - |
Athens 2004 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | - |
Bắc Kinh 2008 | 32 | 0 | 1 | 0 | 1 | 70 |
Luân Đôn 2012 | 29 | 0 | 1 | 1 | 2 | 63 |
Rio de Janeiro 2016 | 32 | 0 | 4 | 1 | 5 | 60 |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Paris 2024 | ||||||
Los Angeles 2028 | ||||||
Tổng số | 0 | 7 | 4 | 11 | 101 |
Thế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
Pyeongchang 2018 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | - |
Bắc Kinh 2022 | chưa diễn ra | |||||
Milano–Cortina 2026 |
Môn thi đấu | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|
Cầu lông | 0 | 6 | 2 | 8 |
Nhảy cầu | 0 | 1 | 1 | 2 |
Xe đạp | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (3 môn thi đấu) | 0 | 7 | 4 | 11 |
Thực đơn
Malaysia_tại_Thế_vận_hội Bảng huy chươngLiên quan
Malay Malaysia Malaysia Airlines Malay, Aklan Malaysia tại Thế vận hội Malaysia bán đảo Malaysia tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007 Malayozodarion hoiseni Malaysia Airlines 370 MalayemysTài liệu tham khảo
WikiPedia: Malaysia_tại_Thế_vận_hội http://olympanalyt.com/OlympAnalytics.php?param_pa... http://olympanalyt.com/OlympAnalytics.php?param_pa... http://olympanalyt.com/OlympAnalytics.php?param_pa... http://www.olympic.org.my http://www.olympedia.org/countries/MAL http://www.olympedia.org/countries/MAS http://www.olympedia.org/countries/NBO https://www.olympic.org/malaysia